Có 1 kết quả:

寸土寸金 cùn tǔ cùn jīn ㄘㄨㄣˋ ㄊㄨˇ ㄘㄨㄣˋ ㄐㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

land is extremely expensive (in that area) (idiom)

Bình luận 0