Có 1 kết quả:
寸土寸金 cùn tǔ cùn jīn ㄘㄨㄣˋ ㄊㄨˇ ㄘㄨㄣˋ ㄐㄧㄣ
cùn tǔ cùn jīn ㄘㄨㄣˋ ㄊㄨˇ ㄘㄨㄣˋ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
land is extremely expensive (in that area) (idiom)
Bình luận 0
cùn tǔ cùn jīn ㄘㄨㄣˋ ㄊㄨˇ ㄘㄨㄣˋ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0